Vinfast

VÌ SAO
LUX SA2.0
LÀ LỰA CHỌN
CHO BẠN?

Lux SA2.0 là chiếc xe hội tụ tinh hoa của nền công nghiệp ô tô: Thiết kế Ý - Kỹ thuật Đức - Tiêu chuẩn quốc tế.

THÔNG SỐ LUX SA2.0

  • Standard: 1,580 triệu VNĐ
  • Plus : 1,664.4 triệu VNĐ
  • Premium (màu đen): 1,853.4 triệu VNĐ
  • Premium (màu nâu,be): 1,864.4 triệu VNĐ

Trang bị tiêu chuẩn Trang bị nâng cao Cao Cấp

KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG

Dài x Rộng x Cao (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2933
Tự trọng/Tải trọng (Kg)
2140/710
Khoảng sáng gầm xe (mm)
192

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Động cơ
Loại động cơ
2,0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (hp/rmp)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Hộp số
Tự động 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện

NGOẠI THẤT

Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Đèn phanh thứ 3 trên cao
LED
Đèn hậu
LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện
Đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Gạt mưa trước tự động
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Tất cả các cửa
La-zăng hợp kim nhôm
19 inch
Lốp (trước/sau)
255/50 R19 / 285/45 R19
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc

NỘI THẤT

Số chỗ ngồi
7 chỗ
Cấu hình ghế
Vật liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế lái và ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Màu nội thất
1 Màu
Vô lăng
Chỉnh tay 4 hướng
Bọc da
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Lọc gió
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Cổng USB
4
Kết nối Bluetooth
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Không
Kết nối wifi
Không
Hệ thống âm thanh
8 loa
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí
Không
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Đèn chiếu sáng cốp xe
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ổ điện xoay chiều 230V
Ổ cắm điện 12V
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Giá để cốc hàng thế thứ 2 và 3
Móc chằng hành lý cốp xe - có ray di chuyển
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
Không

AN TOÀN & AN NINH

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chức năng chống lật (ROM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Không
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Không
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân
Không
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa

TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Công thức bánh xe 4x2
Chu trình tổ hợp (lít/100km)
8,39
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
10,46
Chu trình đô thị phụ (lít/100km)
7,18
Công thức bánh xe 4x4
Chu trình tổ hợp (lít/100km)
10,92
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
15,81
Chu trình đô thị phụ (lít/100km)
8,01

KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG

Dài x Rộng x Cao (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2.933
Tự trọng/Tải trọng (Kg)
2.140/710
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Động cơ
Loại động cơ
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (Hp/rpm)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Hộp số
Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang,
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện

NGOẠI THẤT

Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Đèn phanh thứ 3 trên cao
LED
Đèn hậu
LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện
Đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Gạt mưa trước tự động
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Tất cả các cửa
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau, 2 kính ô thoáng sau & kính sau)
La-zăng hợp kim nhôm
19 inch
Lốp (trước/sau)
255/50R19; 285/45R19
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Thanh trang trí nóc
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)

NỘI THẤT

Số chỗ ngồi
7 chỗ
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Màu nội thất
1 Màu
Tùy chọn 1 trong 3 màu
Vô lăng
Chỉnh tay 4 hướng
Bọc da
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Lọc gió
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Cổng USB
4
Kết nối Bluetooth
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Kết nối wifi
Hệ thống âm thanh
13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm)
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe)
Không
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Đèn chiếu sáng cốp xe
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ổ điện xoay chiều 230V
Ổ cắm điện 12V
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Giá để cốc hàng thế thứ 2 và 3
Móc chằng hành lý cốp xe - có ray di chuyển
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
Không

AN TOÀN & AN NINH

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chức năng chống lật (ROM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa

KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG

Dài x Rộng x Cao (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2.933
Tự trọng/Tải trọng (Kg)
2.140/710
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Động cơ
Loại động cơ
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (Hp/rpm)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Hộp số
Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động
2 cầu (AWD)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện

NGOẠI THẤT

Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Đèn phanh thứ 3 trên cao
LED
Đèn hậu
LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện
Đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Gạt mưa trước tự động
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Tất cả các cửa
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau, 2 kính ô thoáng sau & kính sau)
La-zăng hợp kim nhôm
20 inch
Lốp (trước/sau)
275/40 R20; 315/35 R20
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Thanh trang trí nóc
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc

NỘI THẤT

Số chỗ ngồi
7 chỗ
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
Điều chỉnh ghế hành khách trước
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Màu nội thất
1 Màu
Tùy chọn 1 trong 3 màu
Vô lăng
Chỉnh tay 4 hướng
Bọc da
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Lọc gió
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Cổng USB
4
Kết nối Bluetooth
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Kết nối wifi
Hệ thống âm thanh
13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm)
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe)
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Đèn chiếu sáng cốp xe
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ổ điện xoay chiều 230V
Ổ cắm điện 12V
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Giá để cốc hàng thế thứ 2 và 3
Móc chằng hành lý cốp xe - có ray di chuyển
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ

AN TOÀN & AN NINH

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chức năng chống lật (ROM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
XEM THÊM
Vinfast

Tuỳ chọn mẫu màu xe

NEPTUNE GREY CL

màu sắc

ĐẶT TRƯỚC XE Ô TÔ VINFAST

Hãy là người đầu tiên sở hữu ô tô bản sắc Việt đẳng cấp quốc tế.

NHẬT TRƯỜNG C.E.O
CEO - Founder Nhà Ở Đẹp - Giám Đốc Dự Án
Diễn Giả - Chuyên Gia Tư Vấn Có Tâm Nhất Hệ Mặt Trời
ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN DỰ ÁN
Là thương hiệu cá nhân uy tín trên thị trường bất động sản Việt Nam, Nhật Trường C.E.O trở thành đối tác tin cậy của hàng loạt công ty, tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực bất động sản Việt Nam nói chung. Đặc biệt Bất Động Sản Vingroup nói riêng. Hỗ trợ cho hơn 5.000 khách hàng trong và ngoài nước.
Gọi Ngay SMS Chat
087.888.5678