KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Loại động cơ
2,0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (hp/rmp)
174/4.500-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
300/1.750-4.000
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT
Đèn phía trước
Chiếu xa & chiếu gần & chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Có
Gương chiếu hậu
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau)
La-zăng và lốp
18 inch, hợp kim nhôm. Lốp 245/45 R18
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
NỘI THẤT
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
60/40
Vô Lăng
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Có
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Có
Hệ thống Điều Hòa
Hàng ghế 1: Điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Có
Hàng ghế 2: Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Có
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Có
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Kết nối điện thoại thông minh
Chức năng sạc điện không dây ( điện thoại, thiêt bị ngoại vi)
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe)
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/ đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mẫu Lux A2.0/S5B1ALRVN
Chu trình tổ hợp (lít/100km)
8,39
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
11,11
Chu trình đô thị phụ (lít/100km)
6,9
Mẫu Lux A2.0/S5B2ALRVN
Chu trình tổ hợp (lít/100km)
8,32
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
10,83
Chu trình đô thị phụ (lít/100km)
6,82
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Loại động cơ
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên,
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT
Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Có
Gương chiếu hậu
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau)
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
NỘI THẤT
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
60/40
Vô lăng
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Có
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Có
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Có
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Có
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Có
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Hệ thống âm thanh
13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Loại động cơ
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên,
Công suất tối đa (Hp/rpm)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT
Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Có
Gương chiếu hậu
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau)
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
NỘI THẤT
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm)
Điều chỉnh ghế hành khách trước
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm)
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
60/40
Vô lăng
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Có
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Có
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Có
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Có
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Có
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4", màu
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Hệ thống âm thanh
13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe)
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
AN TOÀN & AN NINH
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Chức năng chống trượt (TCS)
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa